Characters remaining: 500/500
Translation

giẹo giọ

Academic
Friendly

Từ "giẹo giọ" trong tiếng Việt có nghĩasự xiên lệch hoặc méo mó. Khi nói đến một vật nào đó "giẹo giọ", chúng ta thường hình dung ra hình ảnh của không thẳng hàng, không vuông vức, hoặc bị biến dạng. Đây một từ mô tả trạng thái, có thể dùng để chỉ cách một vật thể được đặt hoặc hình dáng của .

dụ sử dụng từ "giẹo giọ":
  1. Hình ảnh: "Bức tranh treo trên tường có vẻ giẹo giọ, cần phải chỉnh lại cho thẳng." (Ở đây, "giẹo giọ" chỉ việc bức tranh không được treo thẳng, xu hướng lệch sang một bên.)

  2. Kết cấu: "Cây cột trong nhà bị giẹo giọ, có thể do gió lớn." (Ở đây, "giẹo giọ" mô tả cây cột bị nghiêng, không đứng thẳng.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "giẹo giọ" có thể được sử dụng để mô tả tâm trạng, cảm xúc của nhân vật: "Tâm trạng của tôi hôm nay thật giẹo giọ, không rõ ràng khó nắm bắt."
  • Trong hội họa, có thể nói rằng: "Bức tranh mang một cảm giác giẹo giọ, thể hiện sự hỗn loạn trong tâm hồn của người nghệ sĩ."
Phân biệt các biến thể:
  • "Giẹo" một phần của từ "giẹo giọ", cũng có thể được sử dụng độc lập, nhưng thường không mang nghĩa rõ ràng như khi kết hợp với "giọ".
  • "Giọ" trong một số ngữ cảnh có thể một phần của từ khác, nhưng không thường được dùng độc lập.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Méo: Cũng có nghĩabị biến dạng nhưng thường chỉ sử dụng cho hình dạng của vật thể, dụ như "cái gương méo".
  1. t. Xiên lệch méo mó: ảnh treo giẹo giọ.

Comments and discussion on the word "giẹo giọ"